STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Thanh Hiếu | SNV-01243 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 ( Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
2 | Đặng Thị Thanh Hiếu | SGK-01370 | VBT Tiếng Viêt 1/ Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
3 | Đặng Thị Thanh Hiếu | SGK-01046 | Luyện viết 1 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
4 | Đặng Thị Thanh Hiếu | SGK-01052 | VBT Toán 1 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/01/2024 | 129 |
5 | Đặng Thị Thanh Hiếu | KHGD-00375 | Khoa học giáo dục số 02 /2023 | LÊ ANH VINH | 26/04/2024 | 22 |
6 | Đặng Thị Thanh Hiếu | SPL-00054 | Luật thuế bảo vệ môi trường | LÊ QUÂN PHONG | 26/04/2024 | 22 |
7 | Đỗ Thị Phương Thảo | SGK-00677 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 15/01/2024 | 124 |
8 | Đỗ Thị Phương Thảo | SGK-00623 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 124 |
9 | Đỗ Thị Phương Thảo | SGK-00701 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 124 |
10 | Đỗ Thị Phương Thảo | SNV-01087 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 - Tập 2 | PHẠM THỊ THU HÀ | 15/01/2024 | 124 |
11 | Đỗ Thị Phương Thảo | SNV-01200 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 15/01/2024 | 124 |
12 | Đỗ Thị Phương Thảo | SNV-01001 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 124 |
13 | Đỗ Thị Phương Thảo | TCGD-00183 | Tạp chí giáo dục (Số 04 T2/ 2023 ) | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 06/05/2024 | 12 |
14 | Đỗ Thị Phương Thảo | STK-01234 | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học dành cho học sinh lớp 5 | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/05/2024 | 12 |
15 | Đỗ Thị Phương Thảo | STK-01222 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 5 | NGUYỄN ĐỨC HÒA | 06/05/2024 | 12 |
16 | Đoàn Bích Ngọc | STK-02996 | Về nhà ăn cơm | ĐỨC NGUYỄN | 16/05/2024 | 2 |
17 | Đoàn Bích Ngọc | STK-02888 | Phụ nữ tao nhã là người hạnh phúc nhất | BÙI THỊ THIÊN THAI | 16/05/2024 | 2 |
18 | Đoàn Bích Ngọc | SGK-01547 | VBT Toán 3 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 129 |
19 | Đoàn Bích Ngọc | SGK-01527 | VBT Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
20 | Đoàn Bích Ngọc | SGK-01507 | Luyện viết 3 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
21 | Đoàn Bích Ngọc | SGK-01407 | Toán 3 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 129 |
22 | Đoàn Bích Ngọc | SGK-01387 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
23 | Đoàn Bích Ngọc | SNV-01463 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
24 | Đoàn Thị Ngọc Mai | SGK-01793 | VBT Toán 4 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 128 |
25 | Đoàn Thị Ngọc Mai | SGK-01772 | VBT Tiếng Việt 4 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
26 | Đoàn Thị Ngọc Mai | SGK-01676 | Toán 4 - Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 128 |
27 | Đoàn Thị Ngọc Mai | SGK-01656 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
28 | Đoàn Thị Ngọc Mai | SNV-01569 | Tiếng Việt 4/ Tập 2 ( Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
29 | Đoàn Thị Ngọc Mai | SPL-00068 | Hỏi và đáp về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 19/04/2024 | 29 |
30 | Đoàn Thị Ngọc Mai | SPL-00056 | Luật giáo dục | NGUYỄN TÙNG LÂM | 19/04/2024 | 29 |
31 | Hoàng Thị Hằng Hà | KHGD-00377 | Khoa học giáo dục số 04 /2023 | LÊ ANH VINH | 25/04/2024 | 23 |
32 | Hoàng Thị Hằng Hà | STK-03055 | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | ĐẶNG THÙY TRÂM | 25/04/2024 | 23 |
33 | Hoàng Thị Hằng Hà | SGK-01373 | VBT Tiếng Viêt 1/ Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
34 | Hoàng Thị Hằng Hà | SGK-01054 | VBT Toán 1 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/01/2024 | 129 |
35 | Hoàng Thị Hằng Hà | SGK-01048 | Luyện viết 1 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
36 | Hoàng Thị Hằng Hà | SGK-01357 | Tiếng Viêt 1/ Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
37 | Hoàng Thị Hằng Hà | SNV-01242 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 ( Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
38 | Hoàng Thị Huyền | TGTT-00266 | Thế giới trong ta (Số 531 T9 ̣̣/ 2022) | ĐÀO NAM SƠN | 22/04/2024 | 26 |
39 | Hoàng Thị Huyền | TGTT-00265 | Thế giới trong ta (Số 530 T8 ̣̣/ 2022) | ĐÀO NAM SƠN | 22/04/2024 | 26 |
40 | Hoàng Thị Huyền | SPL-00071 | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục | VŨ TRANG | 22/04/2024 | 26 |
41 | Hoàng Thị Tuyết Mai | KHGD-00379 | Khoa học giáo dục số 06 /2023 | LÊ ANH VINH | 03/05/2024 | 15 |
42 | Hoàng Thị Tuyết Mai | STK-01782 | Truyền thuyết về thành Troy và Hy Lạp | ANDREW LANG | 03/05/2024 | 15 |
43 | Hoàng Thị Tuyết Mai | SGK-01358 | Tiếng Viêt 1/ Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
44 | Hoàng Thị Tuyết Mai | SGK-00938 | Luyện viết 1 - Tập 2 ( Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
45 | Hoàng Thị Tuyết Mai | SGK-00955 | VBT Toán 1 - Tập 2 ( Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 129 |
46 | Hoàng Thị Tuyết Mai | SGK-01376 | VBT Tiếng Viêt 1/ Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
47 | Hoàng Thị Tuyết Mai | SNV-01244 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 ( Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
48 | Hoàng Thu Hiền | SGK-01795 | VBT Toán 4 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 128 |
49 | Hoàng Thu Hiền | SGK-01777 | VBT Tiếng Việt 4 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
50 | Hoàng Thu Hiền | SGK-01679 | Toán 4 - Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 128 |
51 | Hoàng Thu Hiền | SGK-01658 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
52 | Hoàng Thu Hiền | SNV-01571 | Tiếng Việt 4/ Tập 2 ( Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
53 | Hoàng Thu Hiền | TGTT-00273 | Thế giới trong ta (CĐ 215 T12 ̣̣/ 2021) | ĐÀO NAM SƠN | 16/04/2024 | 32 |
54 | Hoàng Thu Hiền | TGTT-00271 | Thế giới trong ta (CĐ 224 T11 ̣̣/ 2022) | ĐÀO NAM SƠN | 16/04/2024 | 32 |
55 | Hứa Thị Lệ Thủy | SGK-00619 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 124 |
56 | Hứa Thị Lệ Thủy | SGK-00699 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 124 |
57 | Hứa Thị Lệ Thủy | SGK-00676 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 15/01/2024 | 124 |
58 | Hứa Thị Lệ Thủy | SNV-01201 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 15/01/2024 | 124 |
59 | Hứa Thị Lệ Thủy | SNV-01002 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 124 |
60 | Hứa Thị Lệ Thủy | STK-01240 | Tìm tòi lời giải hình học 5 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 04/04/2024 | 44 |
61 | Hứa Thị Lệ Thủy | STK-01233 | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học dành cho học sinh lớp 5 | VŨ DƯƠNG THỤY | 04/04/2024 | 44 |
62 | Hứa Thị Lệ Thủy | STK-01257 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 04/04/2024 | 44 |
63 | Hứa Thị Lệ Thủy | STK-03049 | Chuyện của Phòm | LA HAN | 16/05/2024 | 2 |
64 | Hứa Thị Lệ Thủy | STK-03045 | Tư duy cho cuộc sống trọn vẹn | YÊN CHÂU | 16/05/2024 | 2 |
65 | Lê Hà Chi | KHGD-00378 | Khoa học giáo dục số 05 /2023 | LÊ ANH VINH | 25/04/2024 | 23 |
66 | Lê Hà Chi | STK-00139 | Tắt đèn | NGÔ TẤT TỐ | 25/04/2024 | 23 |
67 | Lê Hà Chi | SGK-00936 | Luyện viết 1 - Tập 2 ( Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
68 | Lê Hà Chi | SGK-00954 | VBT Toán 1 - Tập 2 ( Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 129 |
69 | Lê Hà Chi | SGK-01375 | VBT Tiếng Viêt 1/ Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
70 | Lê Hà Chi | SNV-01246 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 ( Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
71 | Lê Thị Bích | SGK-00909 | Đạo đức 1 (Cánh diều) | LUƯ THU THỦY | 12/09/2023 | 249 |
72 | Lê Thị Bích | SGK-01081 | Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN, BÙI PHƯƠNG NGA | 12/09/2023 | 249 |
73 | Lê Thị Bích | SGK-00901 | Giáo dục thể chất 1 (Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 12/09/2023 | 249 |
74 | Lê Thị Bích | SGK-01042 | Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng dân chủ trong giáo dục) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 12/09/2023 | 249 |
75 | Lê Thị Bích | SGK-01093 | Âm nhạc 1 (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 12/09/2023 | 249 |
76 | Lê Thị Bích | SNV-01249 | Toán 1 - ( Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC ĐẠT | 12/09/2023 | 249 |
77 | Lê Thị Bích | SNV-01241 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 ( Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 249 |
78 | Lê Thị Bích | SNV-01326 | Âm nhạc 1( Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 12/09/2023 | 249 |
79 | Lê Thị Bích | SNV-01264 | Đạo đức 1 ( Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 12/09/2023 | 249 |
80 | Lê Thị Bích | SNV-01271 | Giáo dục thể chất 1 (Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 12/09/2023 | 249 |
81 | Lê Thị Bích | SNV-01300 | Mĩ thuật 1 ( Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 12/09/2023 | 249 |
82 | Lê Thị Bích | SGK-01123 | Toán 2 - Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI, ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/09/2023 | 249 |
83 | Lê Thị Bích | SGK-01135 | Toán 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI, ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/09/2023 | 249 |
84 | Lê Thị Bích | SGK-01099 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 249 |
85 | Lê Thị Bích | SGK-01110 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 249 |
86 | Lê Thị Bích | SGK-01145 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN, BÙI PHƯƠNG NGA | 12/09/2023 | 249 |
87 | Lê Thị Bích | SGK-01203 | Giáo dục thể chất 2 (Cánh Diều) | LƯU QUANG HIỆP | 12/09/2023 | 249 |
88 | Lê Thị Bích | SGK-01184 | Âm nhạc 2 (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 12/09/2023 | 249 |
89 | Lê Thị Bích | SGK-01212 | Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG, NGUYỄN XUÂN TIÊN | 12/09/2023 | 249 |
90 | Lê Thị Bích | SGK-01159 | Đạo đức 2 (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG, NGÔ VŨ THU HẰNG | 12/09/2023 | 249 |
91 | Lê Thị Bích | SNV-01354 | Toán 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI, ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/09/2023 | 249 |
92 | Lê Thị Bích | SNV-01344 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 249 |
93 | Lê Thị Bích | SNV-01365 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN, BÙI PHƯƠNG NGA | 12/09/2023 | 249 |
94 | Lê Thị Bích | SNV-01378 | Đạo đức 2 (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG, NGÔ VŨ THU HẰNG | 12/09/2023 | 249 |
95 | Lê Thị Bích | SNV-01401 | Âm nhạc 2 (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 12/09/2023 | 249 |
96 | Lê Thị Bích | SNV-01423 | Giáo dục thể chất 2 (Cánh Diều) | LƯU QUANG DIỆP, PHẠM ĐÔNG ĐỨC | 12/09/2023 | 249 |
97 | Lê Thị Bích | SNV-01432 | Mĩ Thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG, NGUYỄN XUÂN TIÊN | 12/09/2023 | 249 |
98 | Lê Thị Bích | SGK-01379 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 249 |
99 | Lê Thị Bích | SGK-01393 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 249 |
100 | Lê Thị Bích | SGK-01413 | Toán 3 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 249 |
101 | Lê Thị Bích | SGK-01449 | Giáo dục thể chất 3 (Cánh Diều) | LƯU QUANG HIỆP | 12/09/2023 | 249 |
102 | Lê Thị Bích | SGK-01430 | Âm nhạc 3 (Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 12/09/2023 | 249 |
103 | Lê Thị Bích | SGK-01486 | Tin học 3 (Cánh Diều) | HỒ SĨ ĐÀM | 12/09/2023 | 249 |
104 | Lê Thị Bích | SGK-01476 | Công nghệ 3 (Cánh Diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2023 | 249 |
105 | Lê Thị Bích | SGK-01437 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2023 | 249 |
106 | Lê Thị Bích | SGK-01487 | Mĩ thuật 3 (CTST) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 12/09/2023 | 249 |
107 | Lê Thị Bích | SGK-01418 | Đạo đức 3 (Cánh diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2023 | 249 |
108 | Lê Thị Bích | SNV-01539 | Tin học 3 (Cánh Diều) | HỒ SĨ ĐÀM | 12/09/2023 | 249 |
109 | Lê Thị Bích | SNV-01513 | Công nghệ 3 (Cánh Diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2023 | 249 |
110 | Lê Thị Bích | SNV-01504 | Đạo đức 3 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2023 | 249 |
111 | Lê Thị Bích | SNV-01523 | Âm nhạc 3 (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 12/09/2023 | 249 |
112 | Lê Thị Bích | SNV-01476 | Toán 3 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 249 |
113 | Lê Thị Bích | SNV-01470 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 249 |
114 | Lê Thị Bích | KHGD-00376 | Khoa học giáo dục số 03 /2023 | LÊ ANH VINH | 25/04/2024 | 23 |
115 | Lê Thị Bích | TCGD-00179 | Tạp chí giáo dục (Số 24 T12/ 2022 ) | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 25/04/2024 | 23 |
116 | Lê Thị Bích | STK-01392 | Rèn kĩ năng luyện từ và câu cho học sinh lớp 3 | LÊ ANH XUÂN | 01/04/2024 | 47 |
117 | Lê Thị Bích | STK-01413 | 700 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 01/04/2024 | 47 |
118 | Lê Thị Hạnh | SPL-00067 | Luật bảo vệ môi trường | NGUYỄN VĂN HIỆP | 10/05/2024 | 8 |
119 | Lê Thị Hạnh | STK-01124 | Ôn tập và kiểm tra Toán 2 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 10/05/2024 | 8 |
120 | Lê Thị Hạnh | SGK-01287 | VBT Toán 2 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI, ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/01/2024 | 129 |
121 | Lê Thị Hạnh | SGK-01263 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
122 | Lê Thị Hạnh | SGK-01239 | Luyện viết 2 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
123 | Lê Thị Hạnh | SGK-01143 | Toán 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI, ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/01/2024 | 129 |
124 | Lê Thị Hạnh | SGK-01119 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
125 | Lê Thị Hạnh | SNV-01351 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
126 | Lê Thị Thúy | SGK-01286 | VBT Toán 2 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI, ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/01/2024 | 129 |
127 | Lê Thị Thúy | SGK-01262 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
128 | Lê Thị Thúy | SGK-01238 | Luyện viết 2 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
129 | Lê Thị Thúy | SGK-01142 | Toán 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI, ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/01/2024 | 129 |
130 | Lê Thị Thúy | SGK-01120 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
131 | Lê Thị Thúy | SNV-01350 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
132 | Lê Thị Thúy | STK-00601 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 2 - quyển 2 | TÔ HOÀI PHONG | 07/05/2024 | 11 |
133 | Lê Thị Thúy | SBH-00159 | Sáng mãi tên người Hồ Chí Minh | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 07/05/2024 | 11 |
134 | Lương Thị Mến | TCGD-00200 | Tạp chí giáo dục (Số 21 T11/ 2023 ) | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 11/04/2024 | 37 |
135 | Lương Thị Mến | SBH-00026 | Bác của chúng ta | BÍCH THUẬN | 11/04/2024 | 37 |
136 | Lương Thị Mến | SBH-00041 | Kể chuyện Bác Hồ | THẠCH TOÀN | 11/04/2024 | 37 |
137 | Lương Thị Mến | SGK-01789 | VBT Toán 4 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 128 |
138 | Lương Thị Mến | SGK-01769 | VBT Tiếng Việt 4 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
139 | Lương Thị Mến | SGK-01671 | Toán 4 - Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 128 |
140 | Lương Thị Mến | SGK-01651 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
141 | Lương Thị Mến | SNV-01565 | Tiếng Việt 4/ Tập 2 ( Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
142 | Lưu Thị Thu Hương | SGK-01284 | VBT Toán 2 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI, ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/01/2024 | 129 |
143 | Lưu Thị Thu Hương | SGK-01260 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
144 | Lưu Thị Thu Hương | SGK-01140 | Toán 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI, ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/01/2024 | 129 |
145 | Lưu Thị Thu Hương | SGK-01236 | Luyện viết 2 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
146 | Lưu Thị Thu Hương | SGK-01116 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
147 | Lưu Thị Thu Hương | SPL-00085 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO | 11/04/2024 | 37 |
148 | Lưu Thị Thu Hương | SBH-00061 | Đức tính cẩn thận, chu đáo của Bác Hồ | TRẦN THỊ NGÂN | 11/04/2024 | 37 |
149 | Ngô Thị Thanh Tuyền | SPL-00059 | Luật bình đẳng giới | NGUYỄN THU THẢO | 22/04/2024 | 26 |
150 | Ngô Thị Thanh Tuyền | TGTT-00267 | Thế giới trong ta (CĐ 222 T9 ̣̣/ 2022) | ĐÀO NAM SƠN | 22/04/2024 | 26 |
151 | Nguyễn Hồng Hạnh | STK-02890 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | TÔ HOÀI PHONG | 15/04/2024 | 33 |
152 | Nguyễn Hồng Hạnh | STK-01365 | Bài tập thực hành Tiếng Việt 2 - Tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 15/04/2024 | 33 |
153 | Nguyễn Hồng Hạnh | STK-00128 | Nụ hôn thần chết | ERLE STANLEY GẢDNER | 15/04/2024 | 33 |
154 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK-01748 | Người mẹ của một thiên tài | CHU TRỌNG HUYẾN | 23/04/2024 | 25 |
155 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK-01751 | 800 mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày | NGÔ THU THỦY | 23/04/2024 | 25 |
156 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK-01359 | Tiếng Viêt 1/ Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
157 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK-00953 | VBT Toán 1 - Tập 2 ( Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 129 |
158 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK-01374 | VBT Tiếng Viêt 1/ Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
159 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV-01245 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 ( Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
160 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK-00939 | Luyện viết 1 - Tập 2 ( Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
161 | Nguyễn Thị Chang | TCGD-00202 | Tạp chí giáo dục (Số 23 T12/ 2023 ) | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 19/04/2024 | 29 |
162 | Nguyễn Thị Chang | STK-01502 | Mở rộng - nâng cao kiến thức Tiếng Việt tiểu học 4 | TẠ ĐỨC HIỀN | 19/04/2024 | 29 |
163 | Nguyễn Thị Chang | SGK-01791 | VBT Toán 4 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 128 |
164 | Nguyễn Thị Chang | SGK-01771 | VBT Tiếng Việt 4 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
165 | Nguyễn Thị Chang | SGK-01675 | Toán 4 - Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 128 |
166 | Nguyễn Thị Chang | SGK-01655 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
167 | Nguyễn Thị Chang | SNV-01568 | Tiếng Việt 4/ Tập 2 ( Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
168 | Nguyễn Thị Kim Thoa | SGK-01867 | Tiếng Anh 4 -Tập 1 (Global Success) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2023 | 250 |
169 | Nguyễn Thị Kim Thoa | SGK-01874 | Tiếng Anh 4 -Tập 2 (Global Success) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2023 | 250 |
170 | Nguyễn Thị Kim Thoa | SGK-01882 | SBT Tiếng Anh 4 (Global Success) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2023 | 250 |
171 | Nguyễn Thị Kim Thoa | SNV-01664 | Tiếng Anh 4 ( Global success) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/09/2023 | 250 |
172 | Nguyễn Thị Liễu | SGK-01409 | Toán 3 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 129 |
173 | Nguyễn Thị Liễu | SGK-01388 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
174 | Nguyễn Thị Liễu | SGK-01528 | VBT Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
175 | Nguyễn Thị Liễu | SGK-01548 | VBT Toán 3 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 129 |
176 | Nguyễn Thị Liễu | SGK-01508 | Luyện viết 3 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
177 | Nguyễn Thị Liễu | SNV-01464 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
178 | Nguyễn Thị Liễu | STK-01443 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 3 | TRẦN HUỲNH THỐNG | 09/05/2024 | 9 |
179 | Nguyễn Thị Liễu | TCGD-00199 | Tạp chí giáo dục (Số 20 T10/ 2023 ) | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 09/05/2024 | 9 |
180 | Nguyễn Thị Liễu | STK-01440 | Bài tập trắc nghiệm Toán 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 09/05/2024 | 9 |
181 | Nguyễn Thị Mai Hoa | STK-01496 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 4 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/05/2024 | 8 |
182 | Nguyễn Thị Mai Hoa | STK-01481 | 54 bài toán vui lớp 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 10/05/2024 | 8 |
183 | Nguyễn Thị Mai Hoa | SGK-01790 | VBT Toán 4 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 128 |
184 | Nguyễn Thị Mai Hoa | SGK-01770 | VBT Tiếng Việt 4 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
185 | Nguyễn Thị Mai Hoa | SGK-01672 | Toán 4 - Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 128 |
186 | Nguyễn Thị Mai Hoa | SGK-01652 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
187 | Nguyễn Thị Mai Hoa | SNV-01566 | Tiếng Việt 4/ Tập 2 ( Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
188 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | SGK-01259 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
189 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | SGK-01235 | Luyện viết 2 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
190 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | SGK-01139 | Toán 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI, ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/01/2024 | 129 |
191 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | SGK-01118 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
192 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | SNV-01347 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
193 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | SGK-01285 | VBT Toán 2 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI, ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/01/2024 | 129 |
194 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | STK-00663 | Luyện từ và câu 2 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 07/05/2024 | 11 |
195 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | STK-00660 | Ôn tập nâng cao kiến thức Tiếng Việt 2 | VŨ TIẾN QUỲNH | 07/05/2024 | 11 |
196 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | TCGD-00190 | Tạp chí giáo dục (Số 11 T6/ 2023 ) | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 07/05/2024 | 11 |
197 | Nguyễn Thị Nhung | STK-01210 | Tiếng Việt nâng cao 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 02/04/2024 | 46 |
198 | Nguyễn Thị Nhung | STK-01196 | Toán nâng cao lớp 5 - Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 02/04/2024 | 46 |
199 | Nguyễn Thị Nhung | STK-01278 | Phương pháp luyện từ và câu 5 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 02/04/2024 | 46 |
200 | Nguyễn Thị Thản | STK-03013 | Truyện Kiều | NGUYỄN DU | 08/05/2024 | 10 |
201 | Nguyễn Thị Thản | STK-01752 | 800 mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày | NGÔ THU THỦY | 08/05/2024 | 10 |
202 | Nguyễn Thu Dung | STK-01399 | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 08/05/2024 | 10 |
203 | Nguyễn Thu Dung | STK-01451 | Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập Toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 08/05/2024 | 10 |
204 | Nguyễn Thu Dung | SGK-01551 | VBT Toán 3 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 129 |
205 | Nguyễn Thu Dung | SGK-01531 | VBT Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
206 | Nguyễn Thu Dung | SGK-01511 | Luyện viết 3 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
207 | Nguyễn Thu Dung | SGK-01392 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
208 | Nguyễn Thu Dung | SGK-01412 | Toán 3 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 129 |
209 | Nguyễn Thu Dung | SNV-01467 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
210 | Nhữ Thị Thắm | SGK-00624 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 124 |
211 | Nhữ Thị Thắm | SNV-01214 | Thiết kế bài giảng Tiếng Viêt 5 - Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 15/01/2024 | 124 |
212 | Nhữ Thị Thắm | SNV-01202 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 15/01/2024 | 124 |
213 | Nhữ Thị Thắm | SNV-01082 | Thiết kế bài giảng Toán 5 - Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 15/01/2024 | 124 |
214 | Nhữ Thị Thắm | SNV-01000 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 124 |
215 | Nhữ Thị Thắm | TCGD-00201 | Tạp chí giáo dục (Số 22 T11/ 2023 ) | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 16/04/2024 | 32 |
216 | Nhữ Thị Thắm | TGTT-00275 | Thế giới trong ta (CĐ 225 T12 ̣̣/ 2022) | ĐÀO NAM SƠN | 16/04/2024 | 32 |
217 | Phạm Thị Hà | STK-01223 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 5 | NGUYỄN ĐỨC HÒA | 15/04/2024 | 33 |
218 | Phạm Thị Hà | STK-01236 | Bài tập phát triển toán 5 | NGUYỄN ÁNG | 15/04/2024 | 33 |
219 | Phạm Thị Hà | SGK-00702 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 124 |
220 | Phạm Thị Hà | SGK-00675 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 15/01/2024 | 124 |
221 | Phạm Thị Hà | SGK-00620 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 124 |
222 | Phạm Thị Hà | SNV-01005 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 124 |
223 | Phạm Thị Hà | SNV-01198 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 - Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 15/01/2024 | 124 |
224 | Phạm Thị Hà | SNV-01211 | Thiết kế bài giảng Tiếng Viêt 5 - Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 15/01/2024 | 124 |
225 | Phạm Thị Nhưng | TCGD-00191 | Tạp chí giáo dục (Số 12 T6/ 2023 ) | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 03/05/2024 | 15 |
226 | Phạm Thị Nhưng | STK-00137 | Truyện ngắn Nam Cao | MINH ĐỨC | 03/05/2024 | 15 |
227 | Phạm Thị Thanh Hòa | TCGD-00181 | Tạp chí giáo dục (Số 02 T1/ 2023 ) | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 06/05/2024 | 12 |
228 | Phạm Thị Thanh Hòa | STK-01211 | Tiếng Việt nâng cao 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 06/05/2024 | 12 |
229 | Phạm Thị Thanh Hòa | STK-01208 | Câu hỏi luyện tập Địa Lí 5 | BÙI THỊ BÍCH NGỌC | 06/05/2024 | 12 |
230 | Phạm Thị Thanh Hòa | SGK-00697 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 124 |
231 | Phạm Thị Thanh Hòa | SGK-00680 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 15/01/2024 | 124 |
232 | Phạm Thị Thanh Hòa | SGK-00622 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 124 |
233 | Phạm Thị Thanh Hòa | SNV-01213 | Thiết kế bài giảng Tiếng Viêt 5 - Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 15/01/2024 | 124 |
234 | Phạm Thị Thanh Hòa | SNV-01007 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 124 |
235 | Phạm Thị Thanh Nhàn | KHGD-00380 | Khoa học giáo dục số 07 /2023 | LÊ ANH VINH | 23/04/2024 | 25 |
236 | Phạm Thị Thanh Nhàn | STK-00133 | Con đường đau khổ - Tập 1 | A.TỖNTOI | 23/04/2024 | 25 |
237 | Phạm Thị Thanh Nhàn | STK-01745 | Cha và con | HỒ PHƯƠNG | 23/04/2024 | 25 |
238 | Phạm Thị Thu Hương | KHGD-00381 | Khoa học giáo dục số 08 /2023 | LÊ ANH VINH | 06/05/2024 | 12 |
239 | Phạm Thị Thu Hương | STK-01475 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 4 | TRẦN HUỲNH THỐNG | 06/05/2024 | 12 |
240 | Phạm Thị Thu Hương | STK-01497 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 4 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 06/05/2024 | 12 |
241 | Phạm Thị Thu Hương | SGK-01794 | VBT Toán 4 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 128 |
242 | Phạm Thị Thu Hương | SGK-01776 | VBT Tiếng Việt 4 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
243 | Phạm Thị Thu Hương | SGK-01677 | Toán 4 - Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 128 |
244 | Phạm Thị Thu Hương | SNV-01570 | Tiếng Việt 4/ Tập 2 ( Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 128 |
245 | Phạm Thị Thúy Hằng | SPL-00062 | Luật An toàn thực phẩm | BÁ ĐẠT | 22/04/2024 | 26 |
246 | Phạm Thị Thúy Hằng | TCGD-00203 | Tạp chí giáo dục (Số 24 T12/ 2023 ) | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 22/04/2024 | 26 |
247 | Phạm Thị Thúy Hằng | SGK-00673 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 15/01/2024 | 124 |
248 | Phạm Thị Thúy Hằng | SGK-00673 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 15/01/2024 | 124 |
249 | Phạm Thị Thúy Hằng | SGK-00694 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 124 |
250 | Phạm Thị Thúy Hằng | SNV-01210 | Thiết kế bài giảng Tiếng Viêt 5 - Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 15/01/2024 | 124 |
251 | Phạm Thị Thúy Hằng | SNV-01003 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 124 |
252 | Trần Thị Lựu | TCGD-00184 | Tạp chí giáo dục (Số 05 T3/ 2023 ) | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 09/05/2024 | 9 |
253 | Trần Thị Lựu | SPL-00082 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO | 09/05/2024 | 9 |
254 | Trần Thị Lựu | SGK-01414 | Toán 3 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 129 |
255 | Trần Thị Lựu | SGK-01391 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
256 | Trần Thị Lựu | SGK-01510 | Luyện viết 3 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
257 | Trần Thị Lựu | SGK-01530 | VBT Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
258 | Trần Thị Lựu | SGK-01550 | VBT Toán 3 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 129 |
259 | Trần Thị Lựu | SNV-01466 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
260 | Vũ Thị Bích Ngọc | SGK-01389 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
261 | Vũ Thị Bích Ngọc | SGK-01411 | Toán 3 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 129 |
262 | Vũ Thị Bích Ngọc | SGK-01509 | Luyện viết 3 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
263 | Vũ Thị Bích Ngọc | SGK-01529 | VBT Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
264 | Vũ Thị Bích Ngọc | SGK-01549 | VBT Toán 3 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 129 |
265 | Vũ Thị Bích Ngọc | SNV-01465 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
266 | Vũ Thị Bích Ngọc | SNV-01479 | Toán 3 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2023 | 222 |
267 | Vũ Thị Bích Ngọc | SNV-01517 | Công nghệ 3 (Cánh Diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/10/2023 | 222 |
268 | Vũ Thị Bích Ngọc | SNV-01507 | Đạo đức 3 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/10/2023 | 222 |
269 | Vũ Thị Bích Ngọc | SNV-01487 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 09/10/2023 | 222 |
270 | Vũ Thị Bích Ngọc | SNV-01497 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2023 | 222 |
271 | Vũ Thị Bích Ngọc | STK-01454 | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 08/05/2024 | 10 |
272 | Vũ Thị Bích Ngọc | STK-01457 | Tự luyện Toán 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 08/05/2024 | 10 |
273 | Vũ Thị Bích Ngọc | SBH-00049 | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 1 | TRẦN NGỌC LINH | 05/04/2024 | 43 |
274 | Vũ Thị Bích Ngọc | STK-01781 | 36 kế dùng người | NGUYỄN HỒNG LÂN | 05/04/2024 | 43 |
275 | Vũ Thị Liên | KHGD-00384 | Khoa học giáo dục số 11 /2023 | LÊ ANH VINH | 16/04/2024 | 32 |
276 | Vũ Thị Liên | TGTT-00274 | Thế giới trong ta (Số 534 T12 ̣̣/ 2022) | ĐÀO NAM SƠN | 16/04/2024 | 32 |
277 | Vũ Thị Liên | SGK-01288 | VBT Toán 2 - Tập 2 (Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI, ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/01/2024 | 129 |
278 | Vũ Thị Liên | SGK-01264 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
279 | Vũ Thị Liên | SGK-01240 | Luyện viết 2 - Tập 2 (Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
280 | Vũ Thị Liên | SGK-01144 | Toán 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI, ĐỖ TIẾN ĐẠT | 10/01/2024 | 129 |
281 | Vũ Thị Liên | SGK-01117 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |
282 | Vũ Thị Liên | SNV-01349 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 129 |